Có 2 kết quả:
温血 wēn xuè ㄨㄣ ㄒㄩㄝˋ • 溫血 wēn xuè ㄨㄣ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warm blooded (animal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warm blooded (animal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0