Có 2 kết quả:

温血 wēn xuè ㄨㄣ ㄒㄩㄝˋ溫血 wēn xuè ㄨㄣ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

warm blooded (animal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

warm blooded (animal)

Bình luận 0